Có 2 kết quả:

巴儿狗 bār gǒu ㄍㄡˇ巴兒狗 bār gǒu ㄍㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 哈巴狗[ha3 ba1 gou3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 哈巴狗[ha3 ba1 gou3]

Bình luận 0